Camera Ezviz Mini Plus Chính hãng

4 5 (1 đánh giá)
Thương hiệu: EZVIZ | Mã sản phẩm:

Tiny Body, Powerful Features

Mini but Versatile

1080p High-Definition Video

Security Day and Night

Wide-Angle Viewing

Swivel Base

Motion Alerts

2.700.000₫

Số lượng:
+
Đặt hàng ngay
Đặt mua: 1900 966 930 (8h - 22h)

Miễn phí vận chuyển, Ship COD toàn quốc

1 đổi 1: ngay tức thì trong 30 ngày, thủ tục đơn giản

Hoàn tiền 100% nếu phát hiện hàng dựng

Cam kết nguyên bản 100%, miễn phí dịch vụ phần mềm

Thông tin sản phẩm

Camera Ezviz Wi-Fi Mini Plus Chính hãng

Camera EZVIZ MINI PLUS có khả năng ghi hình đáng ngạc nhiên 1080p FULL HD sắc nét từng chi tiết và với kích thước siêu nhỏ và gửi tất cả các video vào điện thoại hoặc máy tính của bạn. Với thiết kế đế từ, EZVIZ MINI PLUS có thể dễ dàng lắp đặt ở bất cứ nơi nào bạn muốn.

 

 

Xem thêm thông tin sản phẩmThu gọn thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật

Thông số kĩ thuật của Camera Ezviz Mini Plus Chính hãng

Camera

Cảm biến ảnh

1/2.7” Progressive Scan CMOS

Độ rọi

0.02Lux @(F/2.2,AGC ON), 0 Lux with IR

Màn trập

1/30 sec to 1 / 100,000 sec

Thấu kính

2.8mm @ F/2.0 Horizontal View Angle: 116°, Diagonal View Angle: 135°

Ngàm kính

M12

Hồng ngoại

IR cut filter

DNR

3D DNR

IR Range

Up to 25 feet (7.5m)

WDR

HDR, Max. 120db

Tiêu chuẩn nén

Tiêu chuẩn nén video

H.264 Main profile

Âm thanh

Built-in microphone and speaker

Tốc độ video

Hi-Def, Standard and Basic, Adaptive bit rate

Tốc độ nén âm thanh

Adaptive Bit rate

Hình ảnh

Độ phân giải tối đa

1920*1080

Khung ảnh

Lên đến 30fps(1920*1080), Adaptive

Network 

Dung lượng

Hỗ trợ thẻ nhở SD lên đến 128GB

Báo động thông minh

Smart Motion Detection

Cấu hình 1 phím

SmartConfig (Wi-Fi One-key configuration)

Giao diện giao thức

Ezviz Cloud Proprietary Protocol

Chức năng chung

Dual Stream, Mirror Image

Không dây

Tiêu chuẩn wireless 

IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n,802.11ac

Tần số

2.4GHz ~ 2.4835GHz/ 5.15GHz ~ 5.35GHz / 5.725GHz ~ 5.825GHz

Kênh băng thông

Support 20/40/80 MHZ

Bảo mật

64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK

Tốc độ

802.11b: 11Mbps, 802.11g :54Mbps, 802.11n :150Mbps

Đặc điểm kỹ thuật chung

Điều kiện vận hành

Nhiệt độ −10 ℃ ~ 45 ℃, độ ẩm thấp hơn 95% (non-condensing)

Điện năng tiêu thụ

5VDC ± 10%, tối đa 3.5W 

Kích thước

85mm*52mm*29mm (Kể cả vỏ)

Trọng lượng

85.5g

Đánh giá - Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
0.04302 sec| 2200.188 kb