Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch 3.1 megapixel MOS
Độ phân giải camera ip: 3.1 megapixel
Cân bằng ánh sáng trắng
Điều chỉnh độ lợi tự động AGC
Chức năng phát hiện chuyển động
Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD
Liên hệ
Miễn phí vận chuyển, Ship COD toàn quốc
1 đổi 1: ngay tức thì trong 30 ngày, thủ tục đơn giản
Hoàn tiền 100% nếu phát hiện hàng dựng
Cam kết nguyên bản 100%, miễn phí dịch vụ phần mềm
- Khách hàng Nguyễn Văn Nam - (085.4646.xxx) đã mua 15 ngày trước (05/09/2024)
- Khách hàng Md shafikuk - (01734791xxx) đã mua 23 ngày trước (29/08/2024)
- Khách hàng Md shafikuk - (01734791xxx) đã mua 23 ngày trước (29/08/2024)
- Khách hàng CHÂU QUỐC NGUYÊN - (0372727xxx) đã mua 7 tháng trước (09/02/2024)
- Khách hàng tran khac toan - (0367244xxx) đã mua 8 tháng trước (05/02/2024)
- Khách hàng CHÂU QUỐC NGUYÊN - (0372727xxx) đã mua 10 tháng trước (12/11/2023)
- Khách hàng CHÂU QUỐC NGUYÊN - (0372727xxx) đã mua 10 tháng trước (12/11/2023)
- Khách hàng Nguyenphuong - (0785450xxx) đã mua 11 tháng trước (24/10/2023)
- Khách hàng Anh Ben - (0949109xxx) đã mua 12 tháng trước (06/10/2023)
- Khách hàng võ văn tình - (0965479xxx) đã mua 1 năm trước (13/07/2023)
CAMERA IP PANASONIC WV-SF438
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch MOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây
- Độ phân giải: 3.1 megapixel
- Chế độ quét: Progressive
- Vùng quét: 4.51 mm (H) × 3.38 mm (V) {3/16 inches (H) x 1/8 inches (V)}
- Ánh sáng tối thiểu:
-
Color: 1.5 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On(High))
-
Color: 0.1 lx (F2.4, Auto slow shutter: Max. 16/30s, Gain:On(High))
-
BW: 1.2 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On (High))
-
BW: 0.08 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (16/30s), Gain: On(High))
- Cân bằng ánh sáng trắng: AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)
- Chế độ quan sát ngày đêm: ON / OFF ( chỉ tắt dải tần nhạy sáng)
- Điều chỉnh độ lợi tự động AGC: ON (HIGH) / ON (MID) / ON (LOW) / OFF
- Độ nhạy điện tử UP ngày và đêm:
- OFF (1/30 s), Max. 2/30 s, Max. 4/30 s, Max. 6/30 s, Max. 10/30 s, Max. 16/30 s
- OFF / AUTO
- Giảm nhiễu số (DNR): HIGH / LOW
- Phát hiện chuyển động: ON / OFF, 4 vùng
- Vùng riêng tư: ON / OFF (lên đến 4 vùng)
- Tiêu đề camera (OSD): 20 ký tự
- Tiêu cự ống kính: 0.837 mm
- Góc quan sát: chiều ngang 182°, chiều dọc 176°
- Cự ly điều chỉnh tiêu cự ống kính: 0.3 mm
- Hiển thị đồng hồ: Thời gian: 12h / 24h; Ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)
- Báo động điều khiển: Reset
- Ngôn ngữ: English, Italian, French, German, Spanish, Russian, Chinese, Japanese
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®, Microsoft® Windows® XP SP3
- Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 9.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 8.0(32 bit); Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3
- Mạng IF: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45 (female)
- Độ phân giải ảnh:
+ Tỷ lệ khung hình 2M [16:9]:
-
H.264(1): 1920x1080 / 640x360 / 320x180, up to 30 fps
-
H.264(2): 640x360 / 320x180, up to 30 fps
-
JPEG: 1920x1080 / 640x360 / 320x180, up to 30 fps
+ Tỷ lệ khung hình 1.3M [16:9]: - H.264(1): 1280x720 / 640x360 / 320x180, up to 30 fps
- H.264(2): 640x360 / 320x180, up to 30 fps
- JPEG: 1280x720 / 640x360 / 320x180, up to 30 fps
- Nén âm thanh: G.726 (ADPCM) 32 kbps / 16 kbps, G.711 64 kbps
- Chế độ âm thanh: OFF / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex)
- Hỗ trợ giao thức:
+ IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP
+ IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 14 người
- Thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD:
+ SDXC: 64 GB
+ SDHC: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB
+ SD: 1 GB, 2 GB
- Nguồn báo động: WMD, Command alarm
- Nguồn điện: 12V DC, PoE (IEEE802.3af)
- Công suất tiêu thụ: 12V DC xấp xỉ 540mA/6.5W
- Hỗ trộ PoE 48V; 6W
- Kích thước: 150 x 44 mm
- Trọng lượng: 370g
Thông số kĩ thuật của Camera Panasonic WV-SF438 Chính hãng
Image sensor |
1/3 MOS |
|
---|---|---|
Supported Video Codec |
H.264 / JPEG |
|
Max. Resolution |
||
Max. FPS H.264 |
30 |
|
Super Dynamic / WDR / BLC |
Super Dynamic |
|
Day/Night |
Day & Night (electrical) |
|
ABF (Auto Back Focus) / Focus Assist |
- |
|
IR LED |
- |
|
Min. Illumination Color (lx) |
1.5 |
|
Min. Illumination B/W (lx) |
1.2 |
|
Lens |
f=0.837mm, F2.4 |
|
Angular field of view |
H: 188 deg. V: 181 deg. |
|
Pan / Pan Range |
- |
|
Tilt / Tilt Range |
- |
|
Optical Zoom |
- |
|
with Extra Zoom |
- |
|
Audio |
2-Way & Built-in MIC |
|
SD memory Card Slot |
1 |
|
External I/O |
3/2 |
|
Vandal Resistant |
- |
|
Water and Dust Resistance |
- |
|
Rain Wash Coating |
- |
|
Smart Coding |
- |
|
Temperature (degree, Celsius) |
MAX |
50 |
MIN |
-10 |
|
Power Source |
PoE, 12V DC |