Máy Photocopy Canon IR 2002 (A3/Copy/in/scan màu)
4 5 (1 đánh giá)Miễn phí vận chuyển, Ship COD toàn quốc
1 đổi 1: ngay tức thì trong 30 ngày, thủ tục đơn giản
Hoàn tiền 100% nếu phát hiện hàng dựng
Cam kết nguyên bản 100%, miễn phí dịch vụ phần mềm
- Khách hàng Nguyễn Văn Nam - (085.4646.xxx) đã mua 15 ngày trước (05/09/2024)
- Khách hàng Md shafikuk - (01734791xxx) đã mua 23 ngày trước (29/08/2024)
- Khách hàng Md shafikuk - (01734791xxx) đã mua 23 ngày trước (29/08/2024)
- Khách hàng CHÂU QUỐC NGUYÊN - (0372727xxx) đã mua 7 tháng trước (09/02/2024)
- Khách hàng tran khac toan - (0367244xxx) đã mua 8 tháng trước (05/02/2024)
- Khách hàng CHÂU QUỐC NGUYÊN - (0372727xxx) đã mua 10 tháng trước (12/11/2023)
- Khách hàng CHÂU QUỐC NGUYÊN - (0372727xxx) đã mua 10 tháng trước (12/11/2023)
- Khách hàng Nguyenphuong - (0785450xxx) đã mua 11 tháng trước (24/10/2023)
- Khách hàng Anh Ben - (0949109xxx) đã mua 12 tháng trước (06/10/2023)
- Khách hàng võ văn tình - (0965479xxx) đã mua 1 năm trước (13/07/2023)
Thông tin sản phẩm
Xem thêm thông tin sản phẩmThu gọn thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kĩ thuật của Máy Photocopy Canon IR 2002 (A3/Copy/in/scan màu)
In/ Sao chép/ Quét | ||
Loại máy | Máy photocopy laze đen trắng đa chức năng | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Hệ thống sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ sao chụp | A4 | 20 trang/phút |
A3 | 10 trang/phút | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | 7,9 giây | |
Thời gian khởi động | Khi bật nguồn | 13 giây |
Khi ở chế độ chờ | 2,9 giây (tính từ thời điểm máy đang ở chế độ chờ cho tới khi phím khởi động hoạt động) |
|
Ngôn ngữ in | UFRII Lite | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản sau này | |
Độ phân giải | Quét | 300 x 300dpi |
Sao chụp | 600 x 600dpi | |
In | 600 x 600dpi | |
Quét kéo (MF Toolbox / Scangear) | Đen trắng & màu | |
Quét đẩy ( MF Toolbox) | Đen trắng & màu | |
Các tính năng quét | Tương thích TWAIN, WIA | |
Định dạng file hỗ trợ (quét) | PDF / PDF có thể dò tìm / PDF có độ nén cao, BMP, JPEG, TIFF | |
Tốc độ bộ xử lý | 400MHZ | |
Dung lượng bộ nhớ | 128MB | |
Xử lý giấy | ||
Khổ giấy | Khay Cassette 1 | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
Khay Cassette 2 | N / A | |
Khay Bypass | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, bao thư (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) | |
Bản gốc | Tờ giấy, cuốn sách, vật có kích thước 3 chiều (nặng tới 2kg) | |
Loại giấy | Hộc giấy | Định lượng: 64 - 90gsm Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), giấy dính (75 - 90gsm) |
Khay Bypass | Định lượng giấy: 64 - 128gsm Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 -80gsm), Giấy dính (75 - 90gsm), Giấy dày 1 (91 - 105gsm), Giấy dày 2 (106 - 128gsm), Giấy trong suốt, giấy dán nhãn, bao thư |
|
Dung lượng giấy | Khay Cassette 1 | 250 tờ (80gsm) |
Khay Cassette 2 | Không hỗ trợ | |
Khay Bypass | 80 tờ (80gsm) | |
Kết nối | ||
Cổng kết nối | Cổng mạng | Không hỗ trợ |
Các kết nối khác | USB 1.1 / 2.0 | |
Giao thức mạng | Không hỗ trợ | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ | 2,0W hoặc thấp hơn |
Mức tối đa | 1,5kW hoặc thấp hơn | |
TEC | 1,18kWh | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Dung lượng mực | Xấp xỉ 10.200 tờ (khổ A4, độ che phủ 6%) | |
Dung lượng trống | Xấp xỉ 61.700 tờ | |
Kích thước (R x S x C) | 622 x 589 x 502mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 29,7kg | |
Không gian lắp đặt (R x S) | 921 x 589mm (khi lắp thêm khay Bypass) | |
Quản lý người dùng (Department ID ) | Không hỗ trợ | |
Thiết bị tùy chọn | Thiết bị sấy giấy Heater Kit-M1, đế đặt máy iR Pedestal Type M |
Đánh giá - Bình luận
Tin tức liên quan