ĐẦU GHI HIKVISION TVI 3MP (TURBO 3.0) DS-7204HQHI-F1/(N)

4 5 (1 đánh giá)
Thương hiệu: HIKVISION | Mã sản phẩm:

3.180.000₫

2.862.000₫

Số lượng:
+
Đặt hàng ngay
Đặt mua: 1900 966 930 (8h - 22h)

Miễn phí vận chuyển, Ship COD toàn quốc

1 đổi 1: ngay tức thì trong 30 ngày, thủ tục đơn giản

Hoàn tiền 100% nếu phát hiện hàng dựng

Cam kết nguyên bản 100%, miễn phí dịch vụ phần mềm

Thông tin sản phẩm

Đầu ghi 4 kênh  Turbo HD 3.0 DVR
+ (Hỗ trợ camera. CVI, AHD, HD-TVI 1080P, Analog + Camera IP  trong đó tối đa 4/8/16 camera TVI hoặc analog và thêm 1 IP camera ONVIF 2MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera ONVIF 2MP đối với đầu 8/16 kênh), Lưu ý phải cắm camera cùng loại thành từng cặp, ví dụ 1-2;3-4;5-6...),  hỗ trợ H.264+ tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ, Tín hiệu truyền khoảng cách xa hơn: 1200m @ 720P , 800m @ 1080P với cáp đồng RG6, 500m @ 720P ; 400m @ 1080P với cáp UTP, 
+4 ngõ vào video, 1 cổng audio  input, 1 cổng RS485, 1 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng 6TB, Độ phân giải ghi hình: 1920×1080P: 12 fps/ch, 1280×720P: 25(P)/30(N) fps/ch, Kích thước: 315 × 242 × 45 mm ,1 cổng VGA: 1920 × 1080p,1 cổng HDMI hỗ trợ ngõ ra hình ảnh 4K, hỗ trợ cổng USB 3.0, hỗ trợ ngõ ra hình ảnh CVBS với độ phân giải PAL:704x576,NTSC:704x480, Nguồn 12V, 
+Tối đa 128 người truy cập cùng lúc, 
+Tên miền miễn phí trọn đời của Hikvision.

Xem thêm thông tin sản phẩmThu gọn thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật

Thông số kĩ thuật của ĐẦU GHI HIKVISION TVI 3MP (TURBO 3.0) DS-7204HQHI-F1/(N)

Bảo hành: 24 tháng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Video/Audio Input
Audio Input: | 1-ch
Video Compression: | H.264,H.264+
Analog and HD-TVI video input: | 8-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection
Supported camera types: | 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS
IP Video Input: | 2-ch Up to 2MP resolution
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)
Audio Compression: | G.711u
Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input)
Video/Audio Output
CVBS Output: | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704×576,NTSC:704×480
HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz
Recording resolution: | 1080P lite mode: Main stream:1080P(lite)(real-time)/720P(lite)(real-time)/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream:WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA
non 1080P lite mode:Main stream: 1080p(non-real-time)/720P(non-real-time)/720P/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA
Frame Rate: | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate
Sub-stream: WD1/4CIF@12fps,CIF/QVGA/QCIF@Real time frame rate
Video Bit Rate: | 32 Kbps-6 Mbps
Stream Type: | Video/Video&Audio
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ)
Audio Bit Rate: | 64kbps
Dual Stream: | Support
Playback Resolution: | 1080P/1080P(lite)/ 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF
Synchronous Playback: | 8-ch
Network management
Remote connections: | 128
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF
Hard Disk Driver
Interface Type: | 1 SATA Interface
Capacity: | Up to 6 TB capacity for each disk
External Interface
Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface
USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces
Serial Interface: | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex
General
Power Supply: | 12V DC
Consumption: | ≤ 20W(without hard disks)
Working Temperature: | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF)
Working Humidity: | 10% ~ 90%
Chassis: | Standalone 1U chassis
Dimensions: | 315 × 242 × 45 mm
(12.4 × 9.5 × 1.8 inch)
Weight: |

Bảo hành: 24 tháng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Video/Audio Input
Audio Input: | 1-ch
Video Compression: | H.264,H.264+
Analog and HD-TVI video input: | 8-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection
Supported camera types: | 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS
IP Video Input: | 2-ch Up to 2MP resolution
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)
Audio Compression: | G.711u
Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input)
Video/Audio Output
CVBS Output: | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704×576,NTSC:704×480
HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz
Recording resolution: | 1080P lite mode: Main stream:1080P(lite)(real-time)/720P(lite)(real-time)/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream:WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA
non 1080P lite mode:Main stream: 1080p(non-real-time)/720P(non-real-time)/720P/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA
Frame Rate: | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate
Sub-stream: WD1/4CIF@12fps,CIF/QVGA/QCIF@Real time frame rate
Video Bit Rate: | 32 Kbps-6 Mbps
Stream Type: | Video/Video&Audio
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ)
Audio Bit Rate: | 64kbps
Dual Stream: | Support
Playback Resolution: | 1080P/1080P(lite)/ 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF
Synchronous Playback: | 8-ch
Network management
Remote connections: | 128
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF
Hard Disk Driver
Interface Type: | 1 SATA Interface
Capacity: | Up to 6 TB capacity for each disk
External Interface
Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface
USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces
Serial Interface: | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex
General
Power Supply: | 12V DC
Consumption: | ≤ 20W(without hard disks)
Working Temperature: | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF)
Working Humidity: | 10% ~ 90%
Chassis: | Standalone 1U chassis
Dimensions: | 315 × 242 × 45 mm
(12.4 × 9.5 × 1.8 inch)
Weight: | ≤2 kg(4.4lb)
Đánh giá - Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
0.05301 sec| 1992.016 kb