ĐẦU GHI TVI HIKVISION HD1080P (TURBO 3.0) DS-7108HGHI-F1/N
4 5 (1 đánh giá)Miễn phí vận chuyển, Ship COD toàn quốc
1 đổi 1: ngay tức thì trong 30 ngày, thủ tục đơn giản
Hoàn tiền 100% nếu phát hiện hàng dựng
Cam kết nguyên bản 100%, miễn phí dịch vụ phần mềm
- Khách hàng Nguyễn Văn Lực - (0969013xxx) đã mua 13 ngày trước (27/11/2024)
- Khách hàng Nguyễn Văn Nam - (085.4646.xxx) đã mua 3 tháng trước (05/09/2024)
- Khách hàng Md shafikuk - (01734791xxx) đã mua 3 tháng trước (29/08/2024)
- Khách hàng Md shafikuk - (01734791xxx) đã mua 3 tháng trước (29/08/2024)
- Khách hàng CHÂU QUỐC NGUYÊN - (0372727xxx) đã mua 10 tháng trước (09/02/2024)
- Khách hàng tran khac toan - (0367244xxx) đã mua 10 tháng trước (05/02/2024)
- Khách hàng CHÂU QUỐC NGUYÊN - (0372727xxx) đã mua 1 năm trước (12/11/2023)
- Khách hàng CHÂU QUỐC NGUYÊN - (0372727xxx) đã mua 1 năm trước (12/11/2023)
- Khách hàng Nguyenphuong - (0785450xxx) đã mua 1 năm trước (24/10/2023)
- Khách hàng Anh Ben - (0949109xxx) đã mua 1 năm trước (06/10/2023)
Đầu ghi hình 8 kênh Turbo HD 3.0 DVR
+ (Hỗ trợ camera CVI, AHD, HD-TVI 720p, Analog, không hỗ trợ thêm camera IP; Lưu ý phải cắm camera cùng loại thành từng cặp, ví dụ 1-2;3-4;5-6...), hỗ trợ H.264+ tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ, Tín hiệu truyền khoảng cách xa hơn: 1200m @ 720P, 800m @ 1080P với cáp đồng RG6, 500m @ 720P , 400m @ 1080P với cáp UTP,
+ 4/8/16 ngõ vào video, 1 cổng audio input, 1 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng tối đa 6TB, Độ phân giải ghi hình: 1080×720P:
+ 25(P)/30(N) fps/ch với đầu ghi 71xxHGHI-F1, 12(P)/30(N) fps/ch với đầu ghi 71xxHGHI-F1/N
+ Kích thước: 200 × 200 × 45mm, Nguồn 12V, Cổng ra HDMI và VGA với Độ phân giải lên tới: 1080x720P,
+ Tối đa 32 người truy cập cùng lúc cho đầu 4 kênh, 128 người truy cập cùng lúc cho đầu 8/16 kênh.
+Tên miền miễn phí trọn đời của Hikvision.
Thông số kĩ thuật của ĐẦU GHI TVI HIKVISION HD1080P (TURBO 3.0) DS-7108HGHI-F1/N
Audio Input: | | | 1-ch |
Video Compression: | | | H.264 |
Analog and HD-TVI video input: | | | 8-ch BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types: | | | Support HDTVI input: 720P/25, 720P/30, Support AHD input: 720P/25, 720P/30, CVBS |
Video Input Interface: | | | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | | | G.711u |
Audio Input Interface: | | | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | ||
---|---|---|
HDMI/VGA Output: | | | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | | | Main stream: 720P / WD1 / 4CIF / VGA / CIF ;Sub-stream: CIF / QVGA / QCIF (real-time) |
Frame Rate: | | | 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Video Bit Rate: | | | 32 Kbps ~ 4 Mbps |
Stream Type: | | | Video/Video&Audio |
Audio Bit Rate: | | | 64kbps |
Dual Stream: | | | Support |
Playback Resolution: | | | 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback: | | | 8-ch |
Network management | ||
Remote connections: | | | 128 |
Network protocols: | | | TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | ||
Interface Type: | | | 1 SATA Interface |
Capacity: | | | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | | | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | ||
Power Supply: | | | 12V DC |
Consumption: | | | ≤ 12W(Without hard disks) |
Working Temperature: | | | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | | | 10% ~ 90% |
Dimensions: | | | 200 × 200 × 45mm (7.9 × 7.9 × 1.8 inch) |
Weight: | | | ≤ 0.8 kg / 1.8 lb(without hard disks) |