ĐẦU GHI TVI HIKVISION HD1080P (TURBO 3.0) DS-7216HGHI-F1/N
4 5 (1 đánh giá)Miễn phí vận chuyển, Ship COD toàn quốc
1 đổi 1: ngay tức thì trong 30 ngày, thủ tục đơn giản
Hoàn tiền 100% nếu phát hiện hàng dựng
Cam kết nguyên bản 100%, miễn phí dịch vụ phần mềm
- Khách hàng Nguyễn Văn Lực - (0969013xxx) đã mua 14 ngày trước (27/11/2024)
- Khách hàng Nguyễn Văn Nam - (085.4646.xxx) đã mua 3 tháng trước (05/09/2024)
- Khách hàng Md shafikuk - (01734791xxx) đã mua 3 tháng trước (29/08/2024)
- Khách hàng Md shafikuk - (01734791xxx) đã mua 3 tháng trước (29/08/2024)
- Khách hàng CHÂU QUỐC NGUYÊN - (0372727xxx) đã mua 10 tháng trước (09/02/2024)
- Khách hàng tran khac toan - (0367244xxx) đã mua 10 tháng trước (05/02/2024)
- Khách hàng CHÂU QUỐC NGUYÊN - (0372727xxx) đã mua 1 năm trước (12/11/2023)
- Khách hàng CHÂU QUỐC NGUYÊN - (0372727xxx) đã mua 1 năm trước (12/11/2023)
- Khách hàng Nguyenphuong - (0785450xxx) đã mua 1 năm trước (24/10/2023)
- Khách hàng Anh Ben - (0949109xxx) đã mua 1 năm trước (06/10/2023)
Đầu ghi hình 4/8/16 kênh Turbo HD 3.0 DVR
+ (Hỗ trợ camera HD-TVI 720P, Analog + thêm 1 Camera IP ONVIF 1.3MP, Lưu ý phải cắm camera cùng loại thành từng cặp, ví dụ 1-2;3-4;5-6...), hỗ trợ H.264+ tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ, Tín hiệu truyền khoảng cách xa hơn: 1200m @ 720P , 800m @ 1080P với cáp đồng RG6, 500m @ 720P ; 400m @ 1080P với cáp UTP,
+ 4/8/16 ngõ vào video, 1 cổng audio input, 1 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng tối đa 6TB, Độ phân giải ghi hình: 1280×720P:
+ 25(P)/30(N) fps/ch với đầu ghi 72xxHGHI-F1, 12(P)/30(N) fps/ch với đầu ghi 72xxHGHI-F1/N
+ Kích thước khung: 260 × 222 × 45mm,Cổng ra HDMI và VGA với Độ phân lên tới: 1920x1280P, Nguồn 12V,
+ Tối đa 128 người truy cập cùng lúc,
+ Tên miền miễn phí trọn đời của Hikvision.
Thông số kĩ thuật của ĐẦU GHI TVI HIKVISION HD1080P (TURBO 3.0) DS-7216HGHI-F1/N
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | | | 1-ch |
Video Compression: | | | H.264,H.264+ |
Analog and HD-TVI video input: | | | 16-ch BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types: | | | Support HDTVI input: 1080P/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz, Support AHD input: 720P/25Hz, 720P/30Hz, support CVBS input |
IP Video Input: | | | 2-ch Up to 2MP resolution |
Audio Compression: | | | G.711u |
Audio Input Interface: | | | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | ||
HDMI/VGA Output: | | | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | | | When 1080p Lite mode not enabled: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF; When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate: | | | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate: | | | 32 Kbps ~ 4 Mbps |
Stream Type: | | | Video/Video&Audio |
Audio Output: | | | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate: | | | 64kbps |
Dual Stream: | | | Support |
Playback Resolution: | | | 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Synchronous Playback: | | | 16-ch |
Network management | ||
Remote connections: | | | 128 |
Network protocols: | | | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | ||
Interface Type: | | | 1 SATA Interface |
Capacity: | | | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | | | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | ||
Power Supply: | | | 12V DC |
Consumption: | | | ≤ 20W(without hard disks) |
Working Temperature: | | | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | | | 10% ~ 90% |
Chassis: | | | 1U chassis |
Dimensions: | | | 260 × 222 × 45mm (10.2 × 8.7 × 1.8 inch) |
Weight: | | | ≤ 1.2 Kg (2.6 lb) (without hard disks) |